BÁO GIÁ XÂY DỰNG (TRỌN GÓI)
ĐƠN GIÁ PHẦN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ TRỌN GÓI | Gói trung bình | Gói TB khá | Góp VIP | ||
---|---|---|---|---|---|
Nhà phố 1 mặt tiền 5.200.000đ/m2 | Nhà phố 1 mặt tiền 5.800.000đ/m2 | Nhà phố 1 mặt tiền 6.500.000đ/m2 | |||
Nhà phố 2 mặt tiền 5.400.000đ/m2 | Nhà phố 2 mặt tiền, nhà biệt thự phố 6.300.000đ/m2 | Nhà phố 2 mặt tiền 6.800.000đ/m2 | |||
ĐƠN GIÁ BIỆT THỰ | Gói trung bình | Gói TB khá | Góp VIP | ||
Biệt thự 5.500.000đ/m2 | Biệt thự 6.300.000đ/m2 | Biệt thự 7.000.000đ/m2 | |||
STT | Vật liệu phần thô | ||||
1 | Thép xây dựng | Việt Nhật | Việt Nhật | Việt Nhật | |
2 | Xi măng đổ bê tông | Holcim | Holcim | Holcim | |
3 | Xi măng xây tô tường | Hà Tiên | Hà Tiên | Hà Tiên | |
4 | Bê tông tươi | Bê tông tươi Lê Phan - Hoàng Sở M250 | Bê tông tươi Lê Phan - Hoàng Sở M251 | Bê tông tươi Lê Phan - Hoàng Sở M252 | |
5 | Cát bê tông | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn | |
6 | Cát xây tường | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn 280.000đ/m3 | Cát hạt lớn | |
7 | Cát tô trả tường | Cát vàng hạt trung | Cát vàng hạt trung | Cát vàng hạt trung | |
8 | Đá 1x2, 4x6 | Đá xanh Đồng Nai | Đá xanh Đồng Nai | Đá xanh Đồng Nai | |
9 | Gạch đinh 4cm x 8cm x 18cm | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | |
10 | Gạch ống 8cm x 8cm x 18cm | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | |
11 | Dây cáp điện chiếu sáng | Cáp cadivi | Cáp cadivi | Cáp cadivi | |
12 | Dây cáp TV | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Sino | |
13 | Dây cáp mạng | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Sino | |
14 | Đế âm tường, ống luồn dây điện | Sino | Sino | Sino | |
15 | ĐƯờng ống nước nóng âm tường | Wesbo | Wesbo | Wesbo | |
16 | Đường ống nước cấp, thoát âm tường | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh | |
17 | Hóa chất chống thấm ban công, sân thượng & WC | CT - 11A - Sika | CT - 11A - Sika | CT - 11A - Sika | |
STT | Vật liệu phần hoàn thiện | ||||
1 | Sơn nước nội thất | Maxilite | Dulux | Jotun | |
2 | Sơn nước ngoại thất | Maxilite | Dulux | Jotun | |
3 | Sơn lót mặt tiền | Maxilite | Dulux | Jotun | |
4 | Matit | Việt Mỹ | Joton | Jotun | |
5 | Sơn dầu, sơn chống xi | Expo | Joton | Jotun | |
STT | Thiết bị điện | ||||
1 | Thiết bị công tắc, ổ cắm điện | Sino | Sino | Panasonic | |
2 | Bóng đèn chiếu sáng phòng khách & phòng ngủ & phòng | Đèn Philips 550.000đ/phòng | Đèn Philips 850.000đ/phòng | Đèn Philips 1.300.000đ/phòng | |
3 | Bóng đèn chiếu sáng phòng vệ sinh | Đèn Philips 180.000đ/phòng | Đèn Philips 350.000đ/phòng | Đèn Philips 500.000đ/phòng | |
4 | Đèn trang trí phòng khách | Đơn giá 650.000đ | Đơn giá 1.250.000đ/bộ | ||
5 | Đèn bàn công | Đơn giá 380.000đ | Đơn giá 1.850.000đ/bộ | ||
6 | Đèn cầu thang | Đơn giá 380.000đ | Đơn giá 550.000đ/bộ | ||
7 | Đèn ngủ | Đơn giá 480.000đ | Đơn giá 1.000.000đ/bộ | ||
STT | Thiết bị vệ sinh | ||||
1 | Bồn cầu vệ sinh | INAX. Đơn giá 1.800.000đ/bộ | INAX - TOTO đơn giá 3.200.000đ/bộ | INAX - TOTO đơn giá 4.500.000đ/bộ | |
2 | Labo rửa mặt | INAX. Đơn giá 650.000đ/bộ | INAX - TOTO đơn giá 900.000đ/bộ | INAX - TOTO đơn giá 2.200.000đ/bộ | |
3 | Phụ kiện Labo | Giá 750.000đ/bộ | Giá 1.100.000đ/bộ | Giá 2.500.000đ/bộ | |
4 | Vòi rửa Labo | INAX. Đơn giá 750.000đ/bộ | INAX. Đơn giá 1.350.000đ/bộ | INAX. Đơn giá 2.200.000đ/bộ | |
5 | Vòi sen tắm | INAX. Đơn giá 950.000đ/bộ | INAX. Đơn giá 1.350.000đ/bộ | INAX. Đơn giá 2.650.000đ/bộ | |
6 | Vòi xịt vệ sinh | INAX. Đơn giá 150.000đ/bộ | INAX. Đơn giá 250.000đ/bộ | INAX. Đơn giá 350.000đ/bộ | |
7 | Gương soi nhà vệ sinh | Đơn giá 190.000đ/bộ | Đơn giá 290.000đ/bộ | Đơn giá 350.000đ/bộ | |
8 | Phụ kiện 7 món nhà vệ sinh | INAX. Đơn giá 700.000đ/bộ | INAX. Đơn giá 1.200.000đ/bộ | INAX. Đơn giá 2.000.000đ/bộ | |
9 | Máy bơm nước | Panasonic đơn giá 1.250.000đ/cái | Panasonic đơn giá 1.250.000đ/cái | Panasonic đơn giá 1.250.000đ/cái | |
10 | Bồn nước | Đại thành , 1000L | Đại thành , 1000L | Đại thành , 1000L | |
STT | Bếp | ||||
1 | Tủ bếp gỗ trên | MDF | HDF | Cầm xe | |
2 | Tủ bếp gỗ dưới | Cánh tủ MDF | Cánh tủ HDF | Cánh tủ cầm xe | |
3 | Mặt đá bàn bếp | Đá hoa cương đen Ba Gian | Đá hoa cương đen Huế | Đá hoa cương Kim Sa | |
4 | Chậu rửa trên bàn bếp | Inox đơn giá 1.150.000đ/bộ | Đơn giá 1.450.00đ/bộ | Đơn giá 3.800.00đ/bộ | |
5 | Vòi rửa chén nóng lạnh | Inox đơn giá 750.000đ/bộ | Inox đơn giá 1.200.000đ/bộ | Inox - Toto đơn giá 2.800.000đ/bộ | |
STT | Cầu thang | ||||
1 | Đá cầu thang | Đá hoa cương đen Ba Gian | Đá hoa cương đen Huế | Giá 1.400.000đ/m2 | |
2 | Tay vịn | Căm xe 8x8cm 400.000đ | Căm xe 8x8cm 400.000đ | Căm xe 8x8cm 400.000đ | |
3 | Trụ để ba cầu thang 1 cái | Trụ gỗ Sồi gia 1.300.000/1c | Trụ căm xe giá 1.800.000/1c | Trụ căm xe giá 2.800.000/1c | |
4 | Lan can cầu thang | Lan can sắt 450.000đ/mđ | Kính cường lực | Kính cường lực | |
5 | Ô lấy sáng cầu thang | Khung bảo vệ sắt hoopk 4cm x 2cm | Khung bảo vệ sắt hộp | Khung bảo vệ sắt hộp | |
STT | Gạch ốp lát | ||||
1 | Gạch lát nền nhà | 175.000đ/m2 | 220.000đ/m2 | 300.000đ/m2 | |
2 | Gạch lát nền phòng WC & ban công | 135.000đ/m2 | 135.000đ/m2 | 200.000đ/m2 | |
3 | Gạch ốp tường WC | 160.000đ/m2 | 190.000đ/m2 | 220.000đ/m2 | |
4 | Gạch len tường | Gạch cắt cùng loại gạch nền | Gạch cắt cùng loại gạch nền | Gạch cắt cùng loại gạch nền | |
STT | Cửa & khung bảo vệ | ||||
1 | Cửa cổng | Sắt hộp khung bao giá 1.100.000đ/m2 | Sắt hộp khung bao giá 1.300.000đ/m2 | Sắt hộp khung bao giá 1.700.000đ/m2 | |
2 | Cửa chính tầng trệt 1 bộ | Sắt hộp khung bao 40mm x 80mm khính 4.2 cm | Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm | Cửa nhựa nhôm Xingfa cường lực 8mm | |
3 | Cửa đi ban công | Sắt hộp khung bao 40mm x 80mm khính 4.2 cm | Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm | Cửa nhựa nhôm Xingfa cường lực 8mm | |
4 | Cửa sổ | Sắt hộp khung bao 40mm x 80mm khính 4.2cm | Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm | Cửa nhựa nhôm Xingfa cường lực 8mm | |
5 | Khung bảo vệ cửa sổ | Sắt hộp 1.5cm x 2cm chia ô 12cm x 12 | Sắt hộp 1.5cm x 2cm chia ô 12cm x 12 | Sắt hộp 2cm x 2cm chia ô 12cm x 12 | |
6 | Cửa phòng ngủ | MDF | HDF | Căm xe | |
7 | Cửa WC | Nhóm kính hệ 750 | Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm | Căm xe | |
8 | Ổ khóa cửa phòng khóa núm xoay | Đơn giá 140.000đ/bộ | Đơn giá 270.000đ/bộ | Đơn giá 320.000đ/bộ | |
9 | Ổ khóa cửa chính & cửa bao công khóa gạt | Đơn giá 380.000đ/bộ | Đơn giá 520.000đ/bộ | Đơn giá 1.150.000đ/bộ | |
STT | Trần thạch cao | ||||
1 | Trần thạch cao trang trí | Khung toàn châu | Khung vĩnh tường | Khung vĩnh tường |
BÁO GIÁ XÂY DỰNG (PHẦN THÔ)
ĐƠN GIÁ PHẦN THÔ VÀ NHÂN CÔNG HOÀN THIỆN | Gói nhà phố hiện đại | Gói nhà phố tân cổ điển | Gói cổ điển | ||
---|---|---|---|---|---|
Nhà phố 1 mặt tiền 3.400.000đ/m2 | Nhà phố 1 mặt tiền 3.600.000đ/m2 | Nhà phố 1 mặt tiền 3.800.000đ/m2 | |||
Nhà phố 2 mặt tiền 3.600.000đ/m2 | Nhà phố 2 mặt tiền, nhà biệt thự phố 3.800.000đ/m2 | Nhà phố 2 mặt tiền, biệt thự 4.000.000đ/m2 | |||
STT | Vật liệu phần thô | ||||
1 | Thép xây dựng | Việt Nhật | Việt Nhật | Việt Nhật | |
2 | Xi măng đổ bê tông | Holcim | Holcim | Holcim | |
3 | Xi măng xây tô tường | Hà Tiên | Hà Tiên | Hà Tiên | |
4 | Bê tông tươi | Bê tông tươi M250 | Bê tông tươi Lê Phan - Hoàng Sở M251 | Bê tông tươi Lê Phan - Hoàng Sở M252 | |
5 | Cát bê tông | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn | |
6 | Cát xây tường | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn 280.000đ/m3 | Cát hạt lớn | |
7 | Cát tô trả tường | Cát vàng hạt trung | Cát vàng hạt trung | Cát vàng hạt trung | |
8 | Đá 1x2, 4x6 | Đá xanh Đồng Nai | Đá xanh Đồng Nai | Đá xanh Đồng Nai | |
9 | Gạch đinh 4cm x 8cm x 18cm | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | |
10 | Gạch ống 8cm x 8cm x 18cm | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | |
11 | Dây cáp điện | Cáp cadivi | Cáp cadivi | Cáp cadivi | |
12 | Dây cáp TV | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Sino | |
13 | Dây cáp mạng | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Sino | |
14 | Đế âm tường, ống luồn dây điện | Sino | Sino | Sino | |
15 | Đường ống nước nóng âm tường | Wesbo | Wesbo | Wesbo | |
16 | Đường ống nước cấp, thoát âm tường | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh | |
17 | Hóa chất chống thấm ban công, sân thượng & WC | CT - 11A - Sika | CT - 11A - Sika | CT - 11A - Sika | |
BÁO GIÁ SỬA CHỮA
ĐƠN GIÁ SỬA CHỮA | Gói trung bình | Gói TB khá | Góp VIP | ||
---|---|---|---|---|---|
Tùy hạng mục sẽ có báo giá cụ thể khi khảo sát | Tùy hạng mục sẽ có báo giá cụ thể khi khảo sát | Tùy hạng mục sẽ có báo giá cụ thể khi khảo sát | |||